charlie parker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
charlie parker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charlie parker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charlie parker.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
charlie parker
Similar:
parker: United States saxophonist and leader of the bop style of jazz (1920-1955)
Synonyms: Yardbird Parker, Bird Parker, Charles Christopher Parker
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).