charlie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

charlie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charlie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charlie.

Từ điển Anh Việt

  • charlie

    * danh từ

    kẻ ngốc nghếch, kẻ dại khờ