charlie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
charlie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charlie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charlie.
Từ điển Anh Việt
charlie
* danh từ
kẻ ngốc nghếch, kẻ dại khờ
charlie
* danh từ
kẻ ngốc nghếch, kẻ dại khờ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.