parking zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parking zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parking zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parking zone.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parking zone

    Similar:

    parking space: a space where an automobile can be parked

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).