parking meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parking meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parking meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parking meter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parking meter

    a coin-operated timer located next to a parking space; depositing money into it entitles you to park your car there for a specified length of time

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).