parking control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parking control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parking control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parking control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parking control

    * kỹ thuật

    bộ điều khiển thắng