parking ticket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parking ticket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parking ticket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parking ticket.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parking ticket

    * kinh tế

    biên bản đậu xe trái nơi quy định

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parking ticket

    a ticket issued for parking in a restricted place