parking square nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parking square nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parking square giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parking square.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parking square

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    quảng trường đỗ xe