parking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parking.
Từ điển Anh Việt
parking
/'pɑ:kiɳ/
* danh từ
sự đỗ xe
no parking here!: cấm đỗ xe ở đây!
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
parking
* kinh tế
sự đậu
sự đổi (xe)
sự ngừng
tạm đầu tư
* kỹ thuật
bãi đậu xe
bãi đỗ
bãi đỗ xe
chỗ đỗ ô tô
xây dựng:
điểm đỗ xe
khu đỗ xe
sự đỗ xe
trạm dừng xi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parking
space in which vehicles can be parked
there is plenty of parking behind the store
the act of maneuvering a vehicle into a location where it can be left temporarily
Similar:
park: place temporarily
park the car in the yard
park the children with the in-laws
park your bag in this locker
park: maneuver a vehicle into a parking space
Park the car in front of the library
Can you park right here?
Từ liên quan
- parking
- parking bay
- parking lot
- parking-lot
- parking area
- parking lamp
- parking lane
- parking pawl
- parking zone
- parking apron
- parking brake
- parking light
- parking meter
- parking orbit
- parking place
- parking space
- parking tower
- parking-meter
- parking effort
- parking garage
- parking heater
- parking lights
- parking square
- parking ticket
- parking-ticket
- parking control
- parking down test
- parking conditions
- parking brake lever
- parking brake pedal
- parking brake device
- parking brake console
- parking lights (lamps)
- parking area per vehicle
- parking brake lever strut
- parking brake-hand brake-emergency brake