parking conditions nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parking conditions nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parking conditions giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parking conditions.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parking conditions

    * kỹ thuật

    chế độ chữa xe