parking down test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parking down test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parking down test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parking down test.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
parking down test
* kỹ thuật
toán & tin:
chịu được của thắng
việc thử sức
Từ liên quan
- parking
- parking bay
- parking lot
- parking-lot
- parking area
- parking lamp
- parking lane
- parking pawl
- parking zone
- parking apron
- parking brake
- parking light
- parking meter
- parking orbit
- parking place
- parking space
- parking tower
- parking-meter
- parking effort
- parking garage
- parking heater
- parking lights
- parking square
- parking ticket
- parking-ticket
- parking control
- parking down test
- parking conditions
- parking brake lever
- parking brake pedal
- parking brake device
- parking brake console
- parking lights (lamps)
- parking area per vehicle
- parking brake lever strut
- parking brake-hand brake-emergency brake