parky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parky.

Từ điển Anh Việt

  • parky

    /'pɑ:ki/

    * tính từ

    (từ lóng) giá lạnh (không khí, buổi sáng...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parky

    Similar:

    chilly: appreciably or disagreeably cold