parkinson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parkinson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parkinson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parkinson.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parkinson
English surgeon (1755-1824)
Synonyms: James Parkinson
British historian noted for ridicule of bureaucracies (1909-1993)
Synonyms: C. Northcote Parkinson, Cyril Northcote Parkinson
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).