c. northcote parkinson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
c. northcote parkinson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm c. northcote parkinson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của c. northcote parkinson.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
c. northcote parkinson
Similar:
parkinson: British historian noted for ridicule of bureaucracies (1909-1993)
Synonyms: Cyril Northcote Parkinson
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).