c.p.u. nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
c.p.u. nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm c.p.u. giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của c.p.u..
Từ điển Anh Anh - Wordnet
c.p.u.
Similar:
central processing unit: (computer science) the part of a computer (a microprocessor chip) that does most of the data processing
the CPU and the memory form the central part of a computer to which the peripherals are attached
Synonyms: CPU, central processor, processor, mainframe
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).