central processor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

central processor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm central processor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của central processor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • central processor

    * kinh tế

    bộ xử lý chính (máy tính)

    * kỹ thuật

    bộ xử lý trung tâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • central processor

    Similar:

    central processing unit: (computer science) the part of a computer (a microprocessor chip) that does most of the data processing

    the CPU and the memory form the central part of a computer to which the peripherals are attached

    Synonyms: CPU, C.P.U., processor, mainframe