central processor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
central processor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm central processor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của central processor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
central processor
* kinh tế
bộ xử lý chính (máy tính)
* kỹ thuật
bộ xử lý trung tâm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
central processor
Similar:
central processing unit: (computer science) the part of a computer (a microprocessor chip) that does most of the data processing
the CPU and the memory form the central part of a computer to which the peripherals are attached
Từ liên quan
- central
- centrally
- centralise
- centralism
- centralist
- centrality
- centralize
- central tax
- centralised
- centralized
- centralizer
- central axis
- central bank
- central body
- central city
- central core
- central file
- central gear
- central life
- central line
- central load
- central mass
- central park
- central post
- central rate
- central site
- central span
- central thai
- central time
- central unit
- centralising
- centralistic
- centralizing
- central angle
- central board
- central conic
- central crank
- central curve
- central drain
- central error
- central force
- central gyrus
- central mixer
- central money
- central panel
- central plane
- central point
- central shaft
- central strip
- central track