centralize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centralize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centralize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centralize.
Từ điển Anh Việt
centralize
/'sentrəlaiz/ (centralise) /'sentrəlaiz/
* ngoại động từ
tập trung
quy về trung ương
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
centralize
* kinh tế
tập trung
* kỹ thuật
tập trung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
centralize
make central
The Russian government centralized the distribution of food
Synonyms: centralise, concentrate
Antonyms: decentralize, decentralise, deconcentrate
Từ liên quan
- centralize
- centralized
- centralizer
- centralized design
- centralized repair
- centralized server
- centralized system
- centralized control
- centralized economy
- centralized heating
- centralized network
- centralized reserve
- centralized routing
- centralized selling
- centralized planning
- centralized data base
- centralized operation
- centralized structure
- centralized management
- centralized processing
- centralized purchasing
- centralized association
- centralized dispatching
- centralized lubrication
- centralized construction
- centralized organization
- centralized casting plant
- centralized configuration
- centralized control point
- centralized booking center
- centralized control system
- centralized transportation
- centralized data processing
- centralized sewerage system
- centralized computer network
- centralized dictation system
- centralized (data) processing
- centralized pollution control
- centralized accountancy office
- centralized importation system
- centralized lubricating system
- centralized sales organization
- centralized multipoint facility
- centralized refrigerating plant
- centralized concrete mixing plant
- centralized data processing (cdp)
- centralized attendant system (cas)
- centralized hot-water supply system
- centralized message data system (cmds)
- centralized technical management (ctm)