centralized accountancy office nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centralized accountancy office nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centralized accountancy office giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centralized accountancy office.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • centralized accountancy office

    * kỹ thuật

    phòng kế toán tập trung