centralized dictation system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centralized dictation system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centralized dictation system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centralized dictation system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • centralized dictation system

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ thống đọc ghi tập trung