centralized routing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centralized routing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centralized routing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centralized routing.

Từ điển Anh Việt

  • centralized routing

    (Tech) lộ trình tập trung