centralized repair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centralized repair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centralized repair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centralized repair.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • centralized repair

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự sửa chữa tập trung