centralized configuration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centralized configuration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centralized configuration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centralized configuration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • centralized configuration

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cấu hình tập trung