centralized transportation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centralized transportation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centralized transportation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centralized transportation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • centralized transportation

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự vận chuyển tập trung