centralized planning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centralized planning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centralized planning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centralized planning.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • centralized planning

    * kinh tế

    kế hoạch hóa tập trung