centralized control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centralized control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centralized control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centralized control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • centralized control

    * kinh tế

    kiểm soát tập trung

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    điều khiển có tập trung

    kiểm soát tập trung

    đo lường & điều khiển:

    điều khiển tập trung

    điện tử & viễn thông:

    sự điều khiển tập trung

    sự điều khiển trung tâm