centralized operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centralized operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centralized operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centralized operation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • centralized operation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự vận hành trung tâm