centralized importation system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centralized importation system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centralized importation system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centralized importation system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • centralized importation system

    * kinh tế

    chế độ nhập khẩu tập trung