centralized reserve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centralized reserve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centralized reserve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centralized reserve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • centralized reserve

    * kinh tế

    dự trữ tập trung