centralized automatic message accounting (cama) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centralized automatic message accounting (cama) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centralized automatic message accounting (cama) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centralized automatic message accounting (cama).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • centralized automatic message accounting (cama)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tính cước tin báo tự động tập trung hóa