centralise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centralise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centralise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centralise.
Từ điển Anh Việt
centralise
/'sentrəlaiz/ (centralise) /'sentrəlaiz/
* ngoại động từ
tập trung
quy về trung ương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
centralise
Similar:
centralize: make central
The Russian government centralized the distribution of food
Synonyms: concentrate
Antonyms: decentralize, decentralise, deconcentrate