decentralise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decentralise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decentralise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decentralise.
Từ điển Anh Việt
decentralise
/di:'sentrəlaiz/ (decentralise) /di:'sentrəlaiz/
* ngoại động từ
(chính trị) phân quyền (về địa phương)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decentralise
Similar:
decentralize: make less central
After the revolution, food distribution was decentralized
Synonyms: deconcentrate
Antonyms: centralise, concentrate