decentralised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decentralised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decentralised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decentralised.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decentralised
Similar:
decentralize: make less central
After the revolution, food distribution was decentralized
Synonyms: deconcentrate, decentralise
Antonyms: centralise, concentrate
decentralized: withdrawn from a center or place of concentration; especially having power or function dispersed from a central to local authorities
a decentralized school administration
Antonyms: centralized
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).