decentralized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decentralized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decentralized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decentralized.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • decentralized

    * kỹ thuật

    không tập trung

    phi tập trung

Từ điển Anh Anh - Wordnet