decentralized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decentralized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decentralized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decentralized.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
decentralized
* kỹ thuật
không tập trung
phi tập trung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decentralized
withdrawn from a center or place of concentration; especially having power or function dispersed from a central to local authorities
a decentralized school administration
Synonyms: decentralised
Antonyms: centralized
Similar:
decentralize: make less central
After the revolution, food distribution was decentralized
Synonyms: deconcentrate, decentralise
Antonyms: centralise, concentrate