decentralized construction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decentralized construction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decentralized construction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decentralized construction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • decentralized construction

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    xây dựng phân tán