decentralized network nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decentralized network nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decentralized network giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decentralized network.

Từ điển Anh Việt

  • decentralized network

    (Tech) mạng phân tán