decentralized profit control system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decentralized profit control system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decentralized profit control system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decentralized profit control system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
decentralized profit control system
* kinh tế
hệ thống quản lý lợi nhuận phân quyền