decentralized operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decentralized operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decentralized operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decentralized operation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
decentralized operation
* kinh tế
kinh doanh phân tán