centralised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centralised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centralised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centralised.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
centralised
Similar:
centralize: make central
The Russian government centralized the distribution of food
Synonyms: centralise, concentrate
Antonyms: decentralize, decentralise, deconcentrate
centralized: drawn toward a center or brought under the control of a central authority
centralized control of emergency relief efforts
centralized government
Antonyms: decentralized
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).