centralizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centralizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centralizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centralizer.

Từ điển Anh Việt

  • centralizer

    xem centralize

  • centralizer

    (đại số) nhóm con trung tâm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • centralizer

    * kỹ thuật

    dụng cụ định tâm

    hóa học & vật liệu:

    bộ định tâm

    toán & tin:

    nhóm con tập trung

    nhóm con trung tâm

    xây dựng:

    tấm chỉnh tâm

    cơ khí & công trình:

    thiết bị định tâm