centrality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centrality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centrality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centrality.

Từ điển Anh Việt

  • centrality

    * danh từ

    tình trạng ở trung tâm

    xu hướng đứng ở trung tâm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • centrality

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    độ chính tâm

    tính trung tâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • centrality

    the property of being central

    Antonyms: marginality