central core nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
central core nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm central core giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của central core.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
central core
* kỹ thuật
lõi cáp
lõi đập (nước)
Từ liên quan
- central
- centrally
- centralise
- centralism
- centralist
- centrality
- centralize
- central tax
- centralised
- centralized
- centralizer
- central axis
- central bank
- central body
- central city
- central core
- central file
- central gear
- central life
- central line
- central load
- central mass
- central park
- central post
- central rate
- central site
- central span
- central thai
- central time
- central unit
- centralising
- centralistic
- centralizing
- central angle
- central board
- central conic
- central crank
- central curve
- central drain
- central error
- central force
- central gyrus
- central mixer
- central money
- central panel
- central plane
- central point
- central shaft
- central strip
- central track