central life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

central life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm central life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của central life.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • central life

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tệp trung tâm