centralistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centralistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centralistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centralistic.
Từ điển Anh Việt
centralistic
xem centralism
Từ điển Anh Anh - Wordnet
centralistic
Similar:
centralist: advocating centralization