centralism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centralism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centralism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centralism.
Từ điển Anh Việt
centralism
/'sentrəlizm/
* danh từ
chế độ tập quyền trung ương; chế độ tập trung
democratic centralism: chế độ tập trung dân chủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
centralism
the political policy of concentrating power in a central organization