centrally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centrally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centrally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centrally.
Từ điển Anh Việt
centrally
xem central
Từ điển Anh Anh - Wordnet
centrally
in or near or toward a center or according to a central role or function
The theater is centrally located
Antonyms: peripherally