peripherally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peripherally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peripherally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peripherally.
Từ điển Anh Việt
peripherally
* phó từ
ngoại vi, ngoại biên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peripherally
in or at or near a periphery or according to a peripheral role or function or relationship
Antonyms: centrally