centrally planned economy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centrally planned economy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centrally planned economy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centrally planned economy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • centrally planned economy

    * kinh tế

    kinh tế kế hoạch hóa tập trung

    kinh tế kế hoạch hóa tập trung kinh tế Nhà Nước

    kinh tế nhà nước

    nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung