central bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
central bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm central bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của central bank.
Từ điển Anh Việt
Central Bank
(Econ) Ngân hàng trung ương
+ Một cơ quan có trách nhiệm kiểm soát hệ thống ngân hàng và tiền tệ của một nước, mặc dù có chức năg khác phụ thuộc vào môi trường và cơ cấu tài chính.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
central bank
a government monetary authority that issues currency and regulates the supply of credit and holds the reserves of other banks and sells new issues of securities for the government
Từ liên quan
- central
- centrally
- centralise
- centralism
- centralist
- centrality
- centralize
- central tax
- centralised
- centralized
- centralizer
- central axis
- central bank
- central body
- central city
- central core
- central file
- central gear
- central life
- central line
- central load
- central mass
- central park
- central post
- central rate
- central site
- central span
- central thai
- central time
- central unit
- centralising
- centralistic
- centralizing
- central angle
- central board
- central conic
- central crank
- central curve
- central drain
- central error
- central force
- central gyrus
- central mixer
- central money
- central panel
- central plane
- central point
- central shaft
- central strip
- central track