central bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

central bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm central bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của central bank.

Từ điển Anh Việt

  • Central Bank

    (Econ) Ngân hàng trung ương

    + Một cơ quan có trách nhiệm kiểm soát hệ thống ngân hàng và tiền tệ của một nước, mặc dù có chức năg khác phụ thuộc vào môi trường và cơ cấu tài chính.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • central bank

    a government monetary authority that issues currency and regulates the supply of credit and holds the reserves of other banks and sells new issues of securities for the government