c.o.d. nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
c.o.d. nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm c.o.d. giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của c.o.d..
Từ điển Anh Việt
c.o.d.
/'si:oudi:/
* (viết tắt) của cash on delivery, trả tiền lúc nhận hàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
c.o.d.
collecting the charges upon delivery
mail a package C.O.D.
Synonyms: COD, cash on delivery