cash on delivery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cash on delivery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cash on delivery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cash on delivery.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cash on delivery

    * kinh tế

    thanh toán tiền ngay khi giao hàng

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    trả tiền khi nhận hàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cash on delivery

    Similar:

    c.o.d.: collecting the charges upon delivery

    mail a package C.O.D.

    Synonyms: COD