cashew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cashew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cashew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cashew.
Từ điển Anh Việt
cashew
/kæ'ʃu:/
* danh từ
(thực vật học) cây đào lộn hột
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cashew
tropical American evergreen tree bearing kidney-shaped nuts that are edible only when roasted
Synonyms: cashew tree, Anacardium occidentale
kidney-shaped nut edible only when roasted
Synonyms: cashew nut